|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerontocracy
gerontocracy![](img/dict/02C013DD.png) | [,dʒerɔn'tɔkrəsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính quyền trong tay những người có tuổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính phủ gồm những người có tuổi |
/,dʤerɔn'tɔlədʤi/
danh từ
chính quyền trong tay những người có tuổi
chính phủ gồm những người có tuổi
|
|
|
|