|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentlefolks
gentlefolks![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒentlfouks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý |
/'dʤentlfouks/
danh từ số nhiều
những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý
|
|
|
|