|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generalized
generalized | ['dʒenərəlaizd] | | tính từ | | | tổng quát hoá; suy rộng | | | Generalized function | | (toán học) hàm suy rộng | | | phổ biến | | | Use of this drug is now fairly generalized | | Loại ma túy này đang được dùng khá phổ biến | | | không cụ thể; chung chung | | | A sort of generalized malaise | | Một tình trạng khó chịu chung |
đợc tổng quát hoá; suy rộng
/'dʤenərəlaizd/
tính từ tổng quát hoá, suy rộng generalized function (toán học) hàm suy rộng
|
|
|
|