gadoid
gadoid | ['geidɔid] |  | tính từ | |  | (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy |  | danh từ | |  | (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy |
/'geidɔid/
tính từ
(động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy
danh từ
(động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy
|
|