|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
for one thing
for+one+thing | thành ngữ thing | | |  | for one thing | | |  | (dùng để đưa ra một lý do về cái gì) | | |  | for one thing, I've no money; and for another I'm too busy | | | trước hết là tôi không có tiền; sau nữa là tôi quá bận |
|
|
|
|