|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flummery
flummery | ['flʌməri] | | danh từ | | | bánh flum (một loại bánh trứng gà) | | | lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn | | | chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao | | | (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc |
/flummery/
danh từ bánh flum (một loại bánh trứng gà) lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc
|
|
|
|