|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flirtatious
flirtatious![](img/dict/02C013DD.png) | [flə:'tei∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay yêu đương lăng nhăng |
/flirtatious/
tính từ
thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ
hay yêu đương lăng nhăng
|
|
|
|