fitting
fitting![](img/dict/02C013DD.png) | ['fitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lắp ráp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) máy móc | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thích hợp, phù hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phải, đúng |
sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm
curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm
leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất
/'fitiɳ/
danh từ
sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
sự lắp ráp
(số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
(số nhiều) máy móc
tính từ
thích hợp, phù hợp
phải, đúng
|
|