Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faceless




tính từ
vô danh
không có cá tính



faceless
['feislis]
tính từ
vô danh
không có cá tính


Related search result for "faceless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.