|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabulous ![](images/dict/f/fabulous.gif)
tính từ
thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
fabulous![](img/dict/02C013DD.png) | ['fæbjuləs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fabulous historian | | nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fabulous"
|
|