fabulous 
tính từ
thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
fabulous | ['fæbjuləs] |  | tính từ | |  | thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường | |  | chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích | |  | fabulous historian | | nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích | |  | ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...) |
|
|