|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euphuism
euphuism | ['ju:fju:izm] |  | danh từ | |  | lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách | |  | văn cầu kỳ, văn kiểu cách |
/'ju:fju:izm/
danh từ
lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách
văn cầu kỳ, văn kiểu cách
|
|
|
|