Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euphonium





euphonium
[ju:'founjəm]
danh từ
(âm nhạc) Tuba (nhạc khí)


/ju:'founjəm/

danh từ
(âm nhạc) Tuba (nhạc khí)

Related search result for "euphonium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.