|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escutcheon
danh từ
huy hiệu trên khiên
nắp lỗ khoá
escutcheon![](img/dict/02C013DD.png) | [is'kʌt∫ən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ ((cũng) scutcheon) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huy hiệu trên khiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nắp lỗ khoá | | ![](img/dict/809C2811.png) | to besmirch (sully) one's escutcheon | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự làm ô danh | | ![](img/dict/809C2811.png) | a blot on one's escutcheon | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) blotcheon |
|
|
|
|