|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eruptivity
eruptivity | [,irʌp'tiviti] | | Cách viết khác: | | eruptiveness |  | [i'rʌptivnis] | |  | như eruptiveness |
/i'rʌptivnis/ (eruptivity) /,i:rʌp'tiviti/
danh từ
xu hướng phun trào (núi lửa)
tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng
|
|
|
|