|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enamel ![](images/dict/e/enamel.gif)
enamel![](img/dict/02C013DD.png) | [i'næməl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | men (đồ sứ, răng); lớp men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bức vẽ trên men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tráng men, phủ men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ lên men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tô nhiều màu |
/i'næməl/
danh từ
men (đồ sứ, răng); lớp men
bức vẽ trên men
(thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài
ngoại động từ
tráng men, phủ men
vẽ lên men
tô nhiều màu
|
|
|
|