easement
easement | ['i:zmənt] |  | danh từ | |  | (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác) | |  | nhà phụ, công trình kiến trúc phụ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...) |
/'i:zmənt/
danh từ
(pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)
|
|