duffel
duffel | ['dʌfəl] | | Cách viết khác: | | duffle |  | ['dʌfəl] |  | danh từ | |  | vải len thô | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...) |
/'dʌfəl/ (duffle) /'dʌfəl/
danh từ
vải len thô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
|
|