Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disingenuousness




disingenuousness
[,disin'dʒenjuəsnis]
danh từ
tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo


/,disin'dʤenjuəsnis/

danh từ
tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.