|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
developer
developer | [di'veləpə] | | danh từ | | | (nhiếp ảnh) thuốc tráng phim | | | (tin học) chuyên viên thiết kế |
(Tech) máy rửa phim; thuốc rửa phim; người khai triển một sản phẩm
/di'veləpə/
danh từ (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh
|
|
|
|