Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demerara




danh từ
đường mía có màu nâu



demerara
[,demə'reərə]
danh từ
đường mía có màu nâu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demerara"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.