dalliance
dalliance | ['dæliəns] |  | danh từ | |  | sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã | |  | sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì) | |  | sự rề rà mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa | |  | sự lẩn tránh |
/'dæliəns/
danh từ
sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
sự lẩn tránh
|
|