daisy-cutter
daisy-cutter | ['deizi,kʌtə] |  | danh từ (từ lóng) | |  | ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên | |  | (môn crickê) quả bóng bay là mặt đất |
/'deizi,kʌtə/
danh từ (từ lóng)
ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên
(thể dục,thể thao) quả bóng bay là mặt đất (crickê)
|
|