Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cumulative




cumulative
['kju:mjulətiv]
tính từ
luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên
cumulative evidence
chứng cớ luỹ tích



(Tech) tích lũy, chồng chất


tích luỹ, được tích luỹ

/'kju:mjulətiv/

tính từ
luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên
cumulative evidence chứng cớ luỹ tích

Related search result for "cumulative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.