|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countryfied
tính từ có tính cách thôn quê, thôn dã chân chất, chất phác
countryfied | ['kʌntrifaid] | | Cách viết khác: | | countryfield | | ['kʌntrifi:ld] | | tính từ | | | có tính cách thôn quê, thôn dã | | | chân chất, chất phác |
|
|
|
|