configuration
configuration | [kən,figju'rei∫n] |  | danh từ | |  | hình thể, hình dạng | |  | (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...) | |  | (vi tính) cấu hình |
(Tech) cấu hình, cấu thành, dạng
(hình học) cấu hình; (logic học) hình trạng
c. of a samplecấu hình của mẫu
c. of a Turing hình trạng của máy
algebraic c. cấu hình đại số
core c. cấu hình của lõi từ
harmonic c. cấu hình điều hoà
planne c. cấu hình phẳng
space c. cấu hình không gian
/kən,figju'reiʃn/
danh từ
hình thể, hình dạng
(thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)
|
|