Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calibre




calibre
['kælibə]
danh từ
cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
(nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
a man of large calibre
người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh


/'kælibə/

danh từ
cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
(nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
a man of large calibre người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calibre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.