Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brimful




brimful
['brimful]
Cách viết khác:
brimfull
['brimful]
tính từ
(brimful of / with something) đầy cái gì đến tận miệng; đầy ắp; tràn trề
the basin was brimfull of water
bể đầy ắp nước
brimful of hopes
tràn trề hy vọng
our new manager is brimful of energy
giám đốc mới của chúng tôi tràn đầy nghị lực


/'brimful/

tính từ
đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
brimful of hope tràn trề hy vọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brimful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.