Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belligerence




belligerence
[bi'lidʒərəns]
Cách viết khác:
belligerency
[bi'lidʒərənsi]
danh từ
tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến


/bi'lidʤərəns/ (belligerency) /bi'lidʤərənsi/

danh từ
tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "belligerence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.