avuncular
avuncular![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'vʌηkjulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this young foreman always adopts an avuncular tone of voice when speaking to his workwomen | | anh quản đốc trẻ này luôn lên giọng chú bác khi nói chuyện với các nữ công nhân do mình quản lý |
/ə'vʌɳkjulə/
tính từ
(thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu
|
|