assimilability
assimilability | [ə,similə'biliti] |  | danh từ | |  | tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | |  | tính có thể đồng hoá | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh |
/ə,similə'biliti/
danh từ
tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
tính có thể đồng hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh
|
|