Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archivist




archivist
['ɑ:kivist]
danh từ
chuyên viên lưu trữ văn thư


/'ɑ:kivist/

danh từ
chuyên viên lưu trữ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.