Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apostolate




apostolate
[ə'pɔstəlit]
danh từ
chức tông đồ
sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động


/ə'pɔstəlit/

danh từ
chức tông đồ
sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.