Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ancien régime




ancien+régime
['ɑ:nsjeηre'ʒi:m]
danh từ
(sử học) thời kỳ trước cách mạng Pháp
chế độ cũ, chế độ xưa


/'ɑ:nsjeɳre'ʤi:m/

danh từ
(sử học) thời kỳ trước cách mạng Pháp
chế độ cũ, chế độ xưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.