analogic
analogic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænə'lɔdʒik] | | Cách viết khác: | | analogical | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænə'lɔdʒikəl] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như analogical |
/,ænə'lɔdʤikəl/ (analogic) /,ænə'lɔdʤik/
tính từ
sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn
tương tự, giống nhau
(triết học) theo phép loại suy
(sinh vật học) cùng chức
|
|