amortization
amortization | [ə,mɔ:ti'zei∫n] | | Cách viết khác: | | amortisation |  | [ə,mɔ:ti'zei∫n] |  | danh từ | |  | sự truyền lại, sự để lại (tài sản) | |  | sự trả dần, sự trừ dần (món nợ) |
(kỹ thuật) sự tắt dần; sự giảm chấn (động); (toán kinh tế) sự thanh toán
a. of a debt (toán kinh tế) sự thanh toán nợ
/ə,mɔ:ti'zeiʃn/
danh từ
sự truyền lại, sự để lại (tài sản)
sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)
|
|