acephalous
acephalous | [ə'sefələs] |  | tính từ | |  | không có đầu | |  | không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu | |  | (thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn | |  | thiếu âm đầu (câu thơ) |
/ə'sefələs/
tính từ
không có đầu
không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu
(thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn
thiếu âm đầu (câu thơ)
|
|