Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aa



(Alcoholics Anonymous) Hội cai rượu
(Automobile Association) Hội ô tô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.