Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
a square peg in a round hole




a+square+peg+in+a+round+hole
thành ngữ hole
a square peg in a round hole
nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.