Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
omnipotent


/ɔm'nipətənt/

tính từ

có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn

!the Omnipotence

Thượng đế, Chúa


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.