Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
vatic


vat·ic (vătʹĭk) also vat·i·cal (-ĭ-kəl)adj.
Of or characteristic of a prophet; oracular. [From Latin vātēs, seer, of Celtic origin. See wet-1 in Indo-European Roots.]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.