Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
tightlipped


tight·lipped also tight-lipped (tītʹlĭptʹ)adj.
1. Having the lips pressed together.
2. Loath to speak; close-mouthed. See Synonyms at silenttightʹlippedʹness n.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.