Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
reticent


ret·i·cent (rĕtʹĭ-sənt)adj.
1. Inclined to keep one's thoughts, feelings, and personal affairs to oneself. See Synonyms at silent.
2. Restrained or reserved in style.
3. Reluctant; unwilling. [Latin reticēns, reticent- present participle of reticēre, to keep silent : re-, re- + tacēre, to be silent.] retʹi·cent·ly adv.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reticent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.