Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
extradition


ex·tra·di·tion (ĕk'strə-dĭshʹən)n.
Legal surrender of a fugitive to the jurisdiction of another state, country, or government for trial. [French : Latin ex-, ex- + Latin trāditiō, trāditiōn-, a handing over; see tradition.]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.