Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
chomp



chomp (chŏmp)v. chomped, chomp·ing, chompsv. tr.
To chew or bite on noisily:
a horse chomping oats.
See Synonyms at bite.v. intr.
To chew or bite on something repeatedly:
chomping on a cigar.n.
The act or an instance of vigorous biting: “He finished the last of his sandwich with a single chomp” (Anne Tyler).  [Variant of champ1.]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.