Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
appall


ap·pall (ə-pôlʹ)tr.v. ap·palled, ap·pall·ing, ap·palls
To fill with consternation or dismay. See Synonyms at dismay[Middle English apallen, to grow faint, from Old French apalir: a-, to (from Latin ad-. See ad-) + palir, to grow pale (from pale, pale, from Latin pallidus, from pallēre, to grow pale. See pel-1 in Indo-European Roots).]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.