Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
trepidation


trep·i·da·tion (trĕp'ĭ-dāʹshən)n.
1. A state of alarm or dread; apprehension. See Synonyms at fear.
2. An involuntary trembling or quivering. [Latin trepidātiō, trepidātiōn-, from trepidātus, past participle of trepidāre, to be in a state of confusion, from trepidus, anxious.]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.