Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
handler


han·dler (hăndʹlər)n.
1. One that handles or directs something or someone:
handlers of food in a restaurant; the candidate's campaign handlers.
2.
a. One who trains or exhibits an animal, such as a dog.
b. One who acts as the trainer or second of a boxer.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.