Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
habitude


hab·i·tude (hăbʹĭ-to͞od', -tyo͞od')n.
A habitual tendency or way of behaving. See Synonyms at habit[Middle English, from Latin habitūdō, condition, from habitus. See habit.]

Related search result for "habitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.