Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
earsplitting


ear·split·ting (îrʹsplĭt'ĭng)adj.
Loud and shrill enough to hurt the ears. See Synonyms at loud.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.