Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
benefaction


ben·e·fac·tion (bĕnʹə-făk'shən, bĕn'ə-făkʹ-)n.
1. The act of conferring aid of some sort.
2. A charitable gift or deed. [Late Latin benefactiō, benefactiōn-, from Latin benefactus, past participle of benefacere, to do a service : bene, well; See deu-2 in Indo-European Roots + facere, to do; See dhē- in Indo-European Roots.] benʹe·fac'tive (-tĭv) adj.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.